Điều dưỡng là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Điều dưỡng là ngành khoa học sức khỏe chuyên chăm sóc toàn diện cho cá nhân và cộng đồng nhằm bảo vệ, phục hồi và nâng cao chất lượng sống. Nghề điều dưỡng kết hợp kỹ thuật y học và đạo đức chuyên môn để thực hiện chăm sóc, giáo dục, tư vấn và điều phối trong hệ thống y tế.

Định nghĩa điều dưỡng

Điều dưỡng là một ngành khoa học sức khỏe chuyên môn cao, tập trung vào việc chăm sóc toàn diện cho cá nhân, gia đình và cộng đồng để đạt được, duy trì và phục hồi tối ưu sức khỏe, đồng thời cải thiện chất lượng cuộc sống ở mọi giai đoạn của vòng đời. Khác với y học vốn tập trung chủ yếu vào điều trị bệnh lý, điều dưỡng chú trọng đến khía cạnh con người toàn diện – thể chất, tinh thần, xã hội và môi trường sống. Vai trò của điều dưỡng bao gồm cả dự phòng, điều trị, phục hồi và chăm sóc cuối đời.

Theo định nghĩa của Hội đồng Điều dưỡng Quốc tế (ICN), điều dưỡng là “việc bảo vệ, thúc đẩy sức khỏe, phòng ngừa bệnh tật và chấn thương, xoa dịu đau đớn thông qua chẩn đoán và điều trị đáp ứng của con người, và hỗ trợ trong chăm sóc cá nhân, gia đình, nhóm, cộng đồng và dân số”. Điều dưỡng là một ngành khoa học độc lập nhưng có tính liên ngành, đòi hỏi người hành nghề không chỉ có kiến thức y học mà còn cần kỹ năng giao tiếp, đạo đức và hiểu biết xã hội sâu rộng.

Trong hệ thống y tế hiện đại, điều dưỡng đóng vai trò then chốt trong việc duy trì hoạt động lâm sàng, hỗ trợ bệnh nhân vượt qua quá trình điều trị và tạo điều kiện cho sự phục hồi bền vững. Mỗi quyết định điều dưỡng đều dựa trên căn cứ khoa học, được kiểm chứng qua nghiên cứu và thực hành lâm sàng. Nguồn: ICN

Vai trò và chức năng của điều dưỡng

Điều dưỡng là một trong những lực lượng lao động lớn nhất trong hệ thống y tế, đảm nhiệm vai trò đa dạng và phức tạp. Chức năng cơ bản bao gồm chăm sóc người bệnh, phối hợp chăm sóc, giáo dục sức khỏe, bảo vệ người bệnh và thực hiện các nghiên cứu nhằm cải thiện chất lượng dịch vụ điều dưỡng.

Phân loại chức năng chính:

  • Chăm sóc trực tiếp: Theo dõi sinh hiệu, dùng thuốc, thay băng, vệ sinh cá nhân, hỗ trợ vận động và phục hồi chức năng.
  • Giáo dục và tư vấn: Hướng dẫn người bệnh và thân nhân về chế độ ăn, sinh hoạt, dùng thuốc, kiểm soát bệnh mãn tính.
  • Quản lý và điều phối: Lên kế hoạch chăm sóc, phân công nhiệm vụ, quản lý hồ sơ điều dưỡng, giám sát công việc.
  • Nghiên cứu và cải tiến chất lượng: Tham gia các đề tài nghiên cứu lâm sàng, đánh giá kết quả chăm sóc, xây dựng quy trình chuẩn.

Điều dưỡng không chỉ thực hiện y lệnh bác sĩ mà còn chủ động nhận diện vấn đề người bệnh và can thiệp phù hợp. Với các chuyên ngành như điều dưỡng nội, ngoại khoa, nhi khoa, tâm thần, hồi sức cấp cứu, vai trò của điều dưỡng ngày càng mở rộng với mức độ chuyên sâu và tính độc lập cao.

Phạm vi hành nghề điều dưỡng

Phạm vi hành nghề điều dưỡng được thiết lập theo các quy định pháp luật của từng quốc gia, bao gồm cả những việc điều dưỡng được phép làm độc lập và những việc cần phối hợp với các chuyên gia y tế khác. Ở Hoa Kỳ, điều dưỡng viên đã đăng ký (Registered Nurse – RN) có thể thực hiện các thủ thuật xâm lấn tối thiểu, kê toa thuốc trong phạm vi hạn chế (với Nurse Practitioner – NP) và tham gia vào chẩn đoán sơ bộ, đánh giá sức khỏe tổng thể.

Tại Việt Nam, theo Thông tư 31/2021/TT-BYT, điều dưỡng viên được phân làm ba loại chính:

  • Điều dưỡng cơ bản (chăm sóc lâm sàng, theo dõi, can thiệp y tế đơn giản)
  • Điều dưỡng trưởng (quản lý đội ngũ điều dưỡng, lập kế hoạch chăm sóc)
  • Điều dưỡng chuyên ngành (nội, ngoại, sản, nhi, ICU...)

Bảng minh họa so sánh một số phạm vi hành nghề điều dưỡng tại hai quốc gia:

Nội dung Hoa Kỳ (RN) Việt Nam (KTVĐD)
Chăm sóc lâm sàng Độc lập hoặc phối hợp Theo y lệnh và kế hoạch chăm sóc
Kê đơn thuốc Chỉ Nurse Practitioner (NP) Không được phép
Thực hiện thủ thuật Được phép trong phạm vi cho phép Giới hạn thủ thuật đơn giản
Tham gia nghiên cứu Rộng rãi Hạn chế

Nguồn: American Nurses Association (ANA)

Yêu cầu đào tạo và cấp phép

Điều dưỡng viên cần trải qua đào tạo bài bản tại các cơ sở giáo dục chuyên ngành và đạt chứng chỉ hành nghề theo yêu cầu pháp lý. Tùy từng hệ thống y tế, trình độ điều dưỡng có thể phân thành nhiều cấp độ từ sơ cấp, trung cấp đến đại học và sau đại học. Chương trình đào tạo tập trung vào các môn cơ sở y học, kỹ năng điều dưỡng, đạo đức nghề nghiệp, giao tiếp, tâm lý, pháp luật và thực hành lâm sàng.

Tại Hoa Kỳ, các mức độ điều dưỡng bao gồm:

  1. Licensed Practical Nurse (LPN): Học 12–18 tháng, làm việc dưới sự giám sát của RN hoặc bác sĩ.
  2. Registered Nurse (RN): Có thể qua chương trình cao đẳng (ADN) hoặc đại học (BSN), thi NCLEX-RN để hành nghề.
  3. Nurse Practitioner (NP): Trình độ thạc sĩ trở lên, được hành nghề độc lập ở nhiều bang.

Ở Việt Nam, điều dưỡng có ba trình độ phổ biến: trung cấp, cao đẳng và đại học. Việc cấp chứng chỉ hành nghề được Bộ Y tế quy định cụ thể tại Luật Khám chữa bệnh. Điều dưỡng có trình độ cao hơn có thể tham gia đào tạo sau đại học để trở thành điều dưỡng chuyên khoa sâu hoặc giảng viên.

Nguồn: American Nurses Association (ANA)

Chuẩn đạo đức và trách nhiệm nghề nghiệp

Điều dưỡng không chỉ là một nghề nghiệp chuyên môn mà còn là lĩnh vực gắn liền với các giá trị đạo đức sâu sắc. Điều dưỡng viên là người tiếp xúc gần gũi và thường xuyên với bệnh nhân, do đó họ cần tuân thủ nghiêm ngặt các chuẩn mực đạo đức trong giao tiếp, can thiệp y khoa, tôn trọng quyền riêng tư và bảo mật thông tin. Hội đồng Điều dưỡng Quốc tế (ICN) đã xây dựng Bộ quy tắc đạo đức nghề điều dưỡng nhằm hướng dẫn thực hành chuyên nghiệp trên toàn cầu.

Các nguyên tắc đạo đức cơ bản bao gồm:

  • Tôn trọng con người: Không phân biệt chủng tộc, giới tính, địa vị xã hội hay khả năng chi trả.
  • Bảo mật thông tin: Không tiết lộ hồ sơ, bệnh án, hoặc chia sẻ thông tin sức khỏe bệnh nhân nếu chưa được phép.
  • Cam kết chăm sóc: Hành động vì lợi ích tốt nhất của người bệnh, kể cả trong hoàn cảnh khó khăn.
  • Chịu trách nhiệm cá nhân: Tự chịu trách nhiệm về mọi hành vi nghề nghiệp của mình.

Điều dưỡng viên còn phải duy trì phẩm chất trung thực, có khả năng chịu áp lực cao và liên tục học tập suốt đời để thích ứng với thay đổi trong y học hiện đại. Nguồn: ICN – Code of Ethics for Nurses

Thách thức trong nghề điều dưỡng hiện đại

Dù là lực lượng cốt lõi trong hệ thống y tế, điều dưỡng vẫn đang đối mặt với nhiều thách thức. Áp lực công việc cao, thiếu nhân lực, điều kiện làm việc chưa tương xứng và nguy cơ phơi nhiễm bệnh truyền nhiễm là những khó khăn thường trực trong nghề. Đại dịch COVID-19 đã bộc lộ rõ gánh nặng đè lên vai các điều dưỡng viên – từ nguy cơ lây nhiễm, kiệt sức nghề nghiệp đến tổn thương tâm lý.

Bên cạnh đó, tại nhiều nước, vấn đề bất bình đẳng trong lương thưởng, cơ hội phát triển nghề nghiệp giữa điều dưỡng và bác sĩ vẫn là rào cản khiến nghề điều dưỡng chưa thu hút được nhân sự chất lượng cao. Đào tạo chưa đồng bộ, chưa có nhiều vị trí lãnh đạo điều dưỡng trong hệ thống bệnh viện cũng khiến tiếng nói của điều dưỡng chưa được phản ánh đúng mức.

Giải pháp cần thiết bao gồm:

  • Đầu tư chính sách quốc gia về phát triển nguồn nhân lực điều dưỡng
  • Tăng cường đào tạo chuyên sâu, đặc biệt trong ICU, nhi khoa, lão khoa
  • Thúc đẩy bình đẳng nghề nghiệp và chính sách đãi ngộ hợp lý
  • Phòng chống kiệt sức nghề nghiệp và hỗ trợ tâm lý cho điều dưỡng viên

Nguồn: WHO – Nursing and Midwifery Fact Sheet

Điều dưỡng trong hệ thống y tế toàn cầu

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), điều dưỡng chiếm hơn 50% lực lượng chuyên môn y tế toàn cầu và là nhân tố then chốt trong chăm sóc ban đầu, phòng chống dịch bệnh và quản lý bệnh mạn tính. Sự hiện diện của điều dưỡng viên tại cộng đồng, trạm y tế và hệ thống bệnh viện giúp bảo đảm quyền tiếp cận dịch vụ y tế công bằng, liên tục và chất lượng.

Năm 2020 được WHO chọn là “Năm quốc tế của điều dưỡng và hộ sinh” nhằm tôn vinh đóng góp của lực lượng này, đồng thời kêu gọi đầu tư mạnh mẽ vào điều dưỡng trong bối cảnh toàn cầu hóa, già hóa dân số và nhu cầu chăm sóc tăng cao. Các chương trình như “Nursing Now” và “State of the World’s Nursing Report” là minh chứng cho tầm quan trọng chiến lược của nghề điều dưỡng đối với phát triển y tế bền vững.

Vai trò toàn cầu của điều dưỡng được thể hiện qua:

  • Chăm sóc người bệnh tại mọi tầng bậc chăm sóc (cấp cứu, nội trú, ngoại trú, phục hồi)
  • Thực hiện tiêm chủng, giáo dục sức khỏe cộng đồng, quản lý dịch bệnh
  • Tham gia hoạch định chính sách y tế tại các tổ chức quốc tế, phi chính phủ
  • Nghiên cứu và thúc đẩy bằng chứng lâm sàng về can thiệp chăm sóc hiệu quả

Nguồn: WHO – State of the World’s Nursing 2020

Xu hướng phát triển nghề điều dưỡng

Với nhu cầu chăm sóc sức khỏe ngày càng tăng, nghề điều dưỡng đang mở rộng cả về chuyên môn, vai trò xã hội và vị thế học thuật. Các xu hướng chính bao gồm: chuyên môn hóa điều dưỡng (ICU, ung bướu, lão khoa), ứng dụng công nghệ số trong chăm sóc, điều dưỡng dựa trên bằng chứng (EBN), điều dưỡng cộng đồng và điều dưỡng hành nghề độc lập.

Đặc biệt, khái niệm “Nurse Practitioner” ở các nước phát triển như Mỹ, Canada cho phép điều dưỡng có bằng cấp cao được quyền chẩn đoán, kê toa và theo dõi điều trị như một bác sĩ sơ cấp. Ở Việt Nam, tuy chưa áp dụng mô hình này, nhưng đang có xu hướng đào tạo điều dưỡng chuyên sâu, phát triển nghề nghiệp liên tục và cải thiện chính sách tiền lương, chế độ làm việc.

Bảng dưới đây minh họa các mô hình điều dưỡng tiên tiến:

Loại điều dưỡng Chức năng mở rộng Quốc gia áp dụng
Advanced Practice Nurse (APN) Kê toa, chẩn đoán sơ bộ, điều trị cấp cứu Mỹ, Canada, Úc
Clinical Nurse Specialist (CNS) Phân tích dữ liệu, huấn luyện điều dưỡng Anh, Nhật Bản
Nurse Researcher Nghiên cứu khoa học, thử nghiệm lâm sàng Toàn cầu

Nguồn: National Center for Biotechnology Information (NCBI)

Kết luận

Điều dưỡng là một nghề nghiệp thiết yếu trong hệ thống y tế, không chỉ thực hiện chăm sóc lâm sàng mà còn đóng vai trò quyết định trong giáo dục, nghiên cứu và quản lý sức khỏe cộng đồng. Trong bối cảnh hiện đại hóa y học và dịch bệnh phức tạp, điều dưỡng cần được nhìn nhận đúng giá trị, đầu tư toàn diện về đào tạo, chính sách và nghiên cứu.

Phát triển nghề điều dưỡng không chỉ là trách nhiệm của ngành y tế mà còn là chiến lược trọng yếu để xây dựng nền y tế công bằng, bền vững và hướng đến con người. Việc nâng cao vị thế điều dưỡng chính là đầu tư cho sức khỏe cộng đồng một cách bền vững và hiệu quả.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề điều dưỡng:

Cải Tiến Ước Tính Tiếp Tuyến Trong Phương Pháp Băng Đàn Hồi Điều Chỉnh Để Tìm Đường Dẫn Năng lượng Tối Thiểu và Điểm Yên Ngựa Dịch bởi AI
Journal of Chemical Physics - Tập 113 Số 22 - Trang 9978-9985 - 2000
Chúng tôi trình bày một cách cải thiện ước tính tiếp tuyến nội bộ trong phương pháp băng đàn hồi điều chỉnh nhằm tìm kiếm đường dẫn năng lượng tối thiểu. Trong các hệ thống mà lực dọc theo đường dẫn năng lượng tối thiểu là lớn so với lực phục hồi vuông góc với đường dẫn và khi nhiều hình ảnh của hệ thống được bao gồm trong băng đàn hồi, các nếp gấp có thể phát triển và ngăn cản băng hội tụ...... hiện toàn bộ
#băng đàn hồi điều chỉnh #ước tính tiếp tuyến cải tiến #đường dẫn năng lượng tối thiểu #điểm yên ngựa #phương pháp dimer #hóa lý bề mặt #lý thuyết hàm mật độ #cơ chế khuếch tán trao đổi #addimer nhôm #hấp phụ phân ly
Cơ chế điều hòa và các con đường tín hiệu của quá trình tự thực bào (Autophagy) Dịch bởi AI
Annual Review of Genetics - Tập 43 Số 1 - Trang 67-93 - 2009
Tự thực bào (autophagy) là quá trình tự phá hủy các thành phần tế bào, trong đó các tự bào quan màng đôi thu gom các bào quan hoặc phần tế bào chất và hợp nhất với lysosome hoặc vacuole để phân giải bởi các hydrolase hiện diện. Quá trình tự thực bào được kích thích trong phản ứng với các loại căng thẳng bên ngoài hoặc bên trong tế bào và các tín hiệu như đói, thiếu yếu tố tăng trưởng, căn...... hiện toàn bộ
#tự thực bào #cơ chế điều hòa #con đường tín hiệu #bệnh lý #tế bào eukaryote
Điều chỉnh chế độ ăn uống của vi khuẩn đường ruột con người: Cập nhật khái niệm về prebiotic Dịch bởi AI
Nutrition Research Reviews - Tập 17 Số 2 - Trang 259-275 - 2004
Prebiotics là các thành phần thực phẩm không thể tiêu hóa (bởi vật chủ) có tác dụng tích cực thông qua quá trình chuyển hóa chọn lọc của chúng trong ống tiêu hóa. Điểm mấu chốt ở đây là tính đặc hiệu của những thay đổi vi sinh vật. Bài báo này xem xét khái niệm về prebiotics dựa trên ba tiêu chí: (a) khả năng chống lại tính axit dạ dày, thủy phân bởi các enzyme ở động vật có vú và sự hấp t...... hiện toàn bộ
Các định nghĩa về hội chứng chuyển hóa của Chương trình Giáo dục Cholesterol Quốc gia–Hội đồng điều trị người lớn III, Liên đoàn Đái tháo đường Quốc tế và Tổ chức Y tế Thế giới như là những yếu tố dự đoán bệnh tim mạch và đái tháo đường mới khởi phát Dịch bởi AI
Diabetes Care - Tập 30 Số 1 - Trang 8-13 - 2007
MỤC TIÊU—Giá trị lâm sàng của hội chứng chuyển hóa vẫn còn không chắc chắn. Do đó, chúng tôi đã xem xét khả năng dự đoán bệnh tim mạch (CVD) và nguy cơ đái tháo đường theo các định nghĩa của hội chứng chuyển hóa từ Chương trình Giáo dục Cholesterol Quốc gia (NCEP)-Hội đồng điều trị người lớn III (ATPIII), Liên đoàn Đái tháo đường Quốc tế và Tổ chức Y tế Thế giới. THIẾT KẾ ...... hiện toàn bộ
#hội chứng chuyển hóa #bệnh tim mạch #đái tháo đường #NCEP #ATPIII #nguy cơ CVD
Hiệu quả so sánh của các con đường điều trị khác nhau cho rối loạn sử dụng opioid Dịch bởi AI
JAMA network open - Tập 3 Số 2 - Trang e1920622
Tầm quan trọngMặc dù các thử nghiệm lâm sàng chứng minh hiệu quả vượt trội của thuốc điều trị rối loạn sử dụng opioid (MOUD) so với các liệu pháp không dùng thuốc, dữ liệu quốc gia về hiệu quả so sánh của các con đường điều trị thực tế vẫn còn thiếu.Mục tiêu... hiện toàn bộ
#Rối loạn sử dụng opioid #điều trị #lựa chọn điều trị #buprenorphine #methadone #quá liều #chăm sóc y tế #nghiên cứu so sánh
Các Quan Điểm Dịch Tễ Học về Bệnh Tiểu Đường Dịch bởi AI
Cell Biochemistry and Biophysics - Tập 73 - Trang 181-185 - 2015
Thống kê toàn cầu về bệnh tiểu đường năm 2013 cho thấy, khoảng 382 triệu người mắc bệnh này trên toàn thế giới, trong đó tiểu đường type 2 chiếm khoảng 90% số ca. Điều này tương đương với 8,3% dân số trưởng thành, với tỷ lệ như nhau ở cả phụ nữ và nam giới. Vào năm 2012 và 2013, tiểu đường đã gây ra tỷ lệ tử vong từ 1,5 đến 5,1 triệu người mỗi năm, làm cho nó trở thành nguyên nhân tử vong thứ tám ...... hiện toàn bộ
#tiểu đường #bệnh tiểu đường type 1 #dịch tễ học #nguyên nhân #triệu chứng #điều trị
Glycation, Glycoxidation và Kết nối chéo của Collagen Da thấp hơn ở những người điều trị dài hạn tích cực so với liệu pháp thông thường cho bệnh tiểu đường loại 1: Sự liên quan sẩn phẩm collagen gylcated so với HbA1c như là chỉ số của biến chứng tiểu đường. Nhóm Nghiên cứu bổ trợ Collagen Da DCCT. Dịch bởi AI
Diabetes - Tập 48 Số 4 - Trang 870-880 - 1999
Mối quan hệ giữa kiểm soát đường huyết dài hạn tích cực và các chỉ số glycation của collagen da (furosine), glycoxidation (pentosidine và N(epsilon)-[carboxymethyl]-lysine [CML]), và kết nối chéo (tính hòa tan trong acid và pepsin) được nghiên cứu trên 216 bệnh nhân mắc tiểu đường loại 1 từ các nhóm chủ động phòng ngừa và can thiệp thứ cấp của Thử nghiệm Kiểm soát và Biến chứng Tiểu đường. So sánh...... hiện toàn bộ
#glycation #glycoxidation #collagen #type 1 diabetes #diabetic complications #intensive treatment #conventional therapy
OsWRKY13 Điều Hòa Khả Năng Chống Chọi Bệnh Ở Lúa Bằng Cách Điều Chỉnh Các Gen Liên Quan Đến Phòng Thủ Trong Các Đường Tín Hiệu Phụ Thuộc Vào Axit Salicylic và Axit Jasmonic Dịch bởi AI
Molecular Plant-Microbe Interactions - Tập 20 Số 5 - Trang 492-499 - 2007
Mặc dù đã xác định được 109 gen WRKY trong bộ gen lúa, chức năng của hầu hết chúng vẫn chưa được biết đến. Trong nghiên cứu này, chúng tôi chỉ ra rằng OsWRKY13 đóng vai trò quan trọng trong khả năng chống bệnh của lúa. Việc overexpression OsWRKY13 có thể tăng cường khả năng kháng bệnh của lúa đối với bệnh cháy bacterial và bệnh nấm blast, hai trong số những bệnh tồi tệ nhất đối với lúa tr...... hiện toàn bộ
#WRKY genes #rice disease resistance #OsWRKY13 #salicylic acid #jasmonic acid #transgenic tool
HDAC6 điều khiển các con đường phản ứng chính của tế bào đối với sự tích tụ độc hại của các tập hợp protein Dịch bởi AI
Genes and Development - Tập 21 Số 17 - Trang 2172-2181 - 2007
Một cơ chế phòng thủ tế bào chống lại những tác động có hại của việc tích tụ protein bị gập sai bằng cách phát động một phản ứng stress. Deacetylase chất xuất hiện trong tế bào HDAC6 (deacetylase histone 6) trước đây đã được chứng minh là một yếu tố then chốt trong phản ứng này bằng cách phối hợp việc làm sạch các tập hợp protein thông qua việc hình thành aggresome và phân hủy tự thực bào....... hiện toàn bộ
#HDAC6 #ubiquitinated protein aggregates #cell response #chaperones #cytotoxicity
Lực kích hoạt hoạt động của trình điều khiển α-actin cơ trơn thông qua con đường tín hiệu Rho Dịch bởi AI
Journal of Cell Science - Tập 120 Số 10 - Trang 1801-1809 - 2007
Trong tình trạng quá tải áp lực hoặc thể tích, sự tăng trưởng phì đại của cơ tim có liên quan đến sự biệt hóa myofibroblast, một quá trình mà trong đó các fibroblast tim biểu hiện α-actin cơ trơn (SMA). Các cơ chế tín hiệu trung gian sự biệt hóa myofibroblast và biểu hiện SMA do lực gây ra vẫn chưa được xác định. Chúng tôi đã khảo sát vai trò của con đường Rho–Rho-kinase trong việc biểu hi...... hiện toàn bộ
Tổng số: 1,351   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10